Characters remaining: 500/500
Translation

coal chute

Academic
Friendly

Từ "coal chute" trong tiếng Anh được dịch "máng đổ than" trong tiếng Việt. Đây một danh từ dùng để chỉ một cấu trúc hoặc thiết bị được thiết kế để dẫn hoặc đổ than từ một vị trí cao xuống một vị trí thấp, thường được sử dụng trong các mỏ than hoặc trong các nhà máy.

Định nghĩa
  • Coal chute: Một máng hoặc ống dẫn để chứa chuyển than từ nơi này sang nơi khác, thường từ một bậc cao xuống bậc thấp hơn, để dễ dàng vận chuyển.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The workers filled the coal chute with fresh coal."
    • (Các công nhân đã đổ đầy máng đổ than bằng than mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To ensure efficiency in the coal loading process, the engineers designed a new coal chute that minimizes spillage."
    • (Để đảm bảo hiệu quả trong quá trình tải than, các kỹ sư đã thiết kế một máng đổ than mới giúp giảm thiểu sự rơi vãi.)
Phân biệt các biến thể
  • Coal: Than (nói chung).
  • Chute: Máng, ống chảy, thường được dùng để chỉ các thiết bị dẫn dắt vật liệu từ trên cao xuống thấp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Conveyor: Băng tải - thường được sử dụng để vận chuyển vật liệu, nhưng khác với "coal chute" ở chỗ băng tải có thể di chuyển liên tục, trong khi máng đổ than thường chỉ một cấu trúc tĩnh.
  • Slide: Trượt - có thể chỉ đến một bề mặt nghiêng vật liệu có thể trượt xuống, nhưng không nhất thiết phải sử dụng cho than.
Cách sử dụng nghĩa khác
  • Chute có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "water chute" (ống dẫn nước) hay "garbage chute" (máng đổ rác), chỉ các loại máng hoặc ống dùng để dẫn dắt các vật liệu khác nhau.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "coal chute". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến quá trình vận chuyển hoặc xử lý vật liệu như: - "Ship out": Gửi hàng đi. - "Roll out": Phát hành hoặc triển khai một sản phẩm mới.

Tóm lại

"Coal chute" một từ chỉ một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp than, việc hiểu cấu trúc cũng như cách sử dụng của sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề này.

Noun
  1. máng đổ than.

Comments and discussion on the word "coal chute"