Từ "coal chute" trong tiếng Anh được dịch là "máng đổ than" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ dùng để chỉ một cấu trúc hoặc thiết bị được thiết kế để dẫn hoặc đổ than từ một vị trí cao xuống một vị trí thấp, thường được sử dụng trong các mỏ than hoặc trong các nhà máy.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Hiện tại, không có idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "coal chute". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến quá trình vận chuyển hoặc xử lý vật liệu như: - "Ship out": Gửi hàng đi. - "Roll out": Phát hành hoặc triển khai một sản phẩm mới.
"Coal chute" là một từ chỉ một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp than, và việc hiểu rõ cấu trúc cũng như cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề này.